Có 2 kết quả:
原子能发电站 yuán zǐ néng fā diàn zhàn ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄋㄥˊ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ • 原子能發電站 yuán zǐ néng fā diàn zhàn ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄋㄥˊ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
atomic power station
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
atomic power station
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0